Previous
Next

Tình hình hoạt động sản xuất

Chọn nhà máy
Chọn Tháng
Năm   
Ngày SL Ngày
(Kwh)
SL Tháng 7
(Kwh)
SL Quý III
(Kwh)
SL Năm 2024
(Kwh)
Công suất Max
(MW)
01/07/2024327,645327,645327,64541,567,323
02/07/2024392,285719,930719,93041,959,608
03/07/2024456,7971,176,7271,176,72742,416,405
04/07/2024215,4141,392,1411,392,14142,631,819
05/07/2024174,6521,566,7931,566,79342,806,471
06/07/2024319,1301,885,9231,885,92343,125,601
07/07/2024381,1142,267,0372,267,03743,506,715
08/07/2024270,3132,537,3502,537,35043,777,028
09/07/2024233,5802,770,9302,770,93044,010,608
10/07/2024196,4002,967,3302,967,33044,207,008
11/07/2024343,7863,311,1163,311,11644,550,794
12/07/2024319,6343,630,7503,630,75044,870,428
13/07/2024325,6523,956,4023,956,40245,196,080
14/07/2024180,9824,137,3844,137,38445,377,062
15/07/2024224,4544,361,8384,361,83845,601,516
16/07/2024288,8824,650,7204,650,72045,890,398
17/07/2024572,1305,222,8505,222,85046,462,528
18/07/2024594,5845,817,4345,817,43447,057,112
19/07/2024688,8966,506,3306,506,33047,746,008
20/07/2024667,7677,174,0977,174,09748,413,775
21/07/2024196,7957,370,8927,370,89248,610,570
22/07/2024353,2597,724,1517,724,15148,963,829
23/07/2024562,1168,286,2678,286,26749,525,945
24/07/2024341,9388,628,2058,628,20549,867,883
25/07/2024301,7808,929,9858,929,98550,169,663
26/07/2024
Hôm nay
27/07/2024
28/07/2024
29/07/2024
30/07/2024
31/07/2024
  • Khởi công Khe Bố

  • Nhà máy Nậm Ná

  • Nhà máy Bắc Bình

  • Nhà máy Khe Bố

  • Lãnh đạo GENCO 1 thăm Nhà máy Khe Bố

  • Lãnh đạo GENCO 1 thăm Nhà máy Khe Bố

  • Lãnh đạo GENCO 1 thăm Nhà máy Khe Bố

  • Lãnh đạo GENCO 1 thăm Nhà máy Khe Bố