CÁC THÔNG SỐ CHÍNH
Diện tích lưu vực: 13 km2
Dung tích hồ chứa: 5,89 x 106m3
MNDBT: 205,00 m
Công suất lắp đặt: 33 MW
Cột nước tính toán: 67 m
Điện lượng trung bình năm: 144,50 x 106 kWh
Kết cấu Đập dâng: Loại hỗn hợp
Cao trình đỉnh đập: 207,50 m
Chiều cao lớn nhất: 32 m
Đập tràn: Có cửa và tự do
Khoang tràn: 2 x (3,5m x 6,0m)
Cao trình ngưỡng CLN: 195,00 m
Kích thước cửa van: 4,5 x 4,5 m
Đường hầm: Áp lực, mặt cắt tròn
Đường kính hầm: 4,5 m
Chiều dài hầm: 2.545 m
Đường kính Tháp điều áp : 12 m
Chiêù sâu tháp ĐA: 41 m
Đường ống áp lực: Ngầm, hở kết hợp
Chiều dài đường ống: 219 m
Đường kính ống: 4-4,5 m
Nhà máy thuỷ điện: Kiểu hở
Số tổ máy: 2 tổ
Kiểu tua bin: Francis
Công suất đảm bảo: 12,64 MW
Kênh xả hạ lưu: loại hở
Chiều dài kênh: 3264 m
Trạm phân phối điện ngoài trời: loại hở
Cấp điện áp: 11/115 kV
Máy biến áp: 2 cái
Công suất trạm: 2 x 20 MVA
Kích thước: 39 x 49 m
Sơ đồ đấu nối: Đường dây 110 kV nối với trạm phân phối TĐ Đại Ninh
|