Xin xem file đính kèm:
Thong bao mat so co dong.PDF
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG ĐỀ NGHỊ CẤP LẠI SỔ CHỨNG NHẬN SỞ HỮU CỔ PHẦN |
STT |
Mã CĐ |
Họ tên người sở hữu |
Số ĐKNSH |
Ngàycấp |
Nơi cấp |
Địachỉ |
Số lượng sở hữu |
1 |
PD003314 |
Ngô Việt Quang |
020683264 |
14/08/2014 |
CA TP HCM |
8/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P27, Q. BìnhThạnh, HCM |
7,333 |
2 |
PD007956 |
Hoàng Quý Phi |
024445972 |
11/7/2012 |
CA HCM |
28/784 Bạch Đằng, P. Bạch Đằng, Q. Hai BàTrưng, HN |
850 |
3 |
PD008082 |
Cao Thị Minh Thúy |
020418458 |
11/4/2004 |
CA TP HCM |
2A/32 Bạch Đằng, P2, Tân Bình, HCM |
471 |
4 |
PD002828 |
Nguyễn TrườngThọ |
225435240 |
05/9/2007 |
CA Khánh Hòa |
206/14A Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh Hoà |
2,817 |
5 |
PD002774 |
Nguyễn Văn Vân |
225025365 |
29/03/2006 |
CA Khánh Hòa |
120/74 Nguyễn ThiệnThuật, Nha Trang, KhánhHòa |
2,681 |
6 |
PD004357 |
Kỳ Đăng Khoa |
361812648 |
01/8/2013 |
CA CầnThơ |
158/30 Nguyễn Việt Hồng, An Phú, Ninh Kiều, CầnThơ |
2,350 |
7 |
PD005670 |
Vũ Thị Thu Hương |
012758282 |
02/3/2005 |
HàNội |
P. 308K3 Tập thể Học viện Nguyễn Ái Quốc, NghĩaTân Cầu Giấy, HN |
15,375 |
8 |
PD003897 |
Trương Kim Chánh |
271479471 |
23/07/2012 |
CA ĐồngNai |
ấp 1, Hiệp Phước, NhơnTrạch, ĐN |
363 |